From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FBC | Cơ khí Phổ Yên | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FCC | Liên hợp Thực phẩm | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FCS | Lương thực TP Hồ Chí Minh | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FGL | Cà Phê Gia Lai | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FHN | XNK lương thực Hà Nội | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FHS | Phát hành sách TP HCM - FAHASA | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FIC | VLXD số 1 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FLC | Tập đoàn FLC | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FOC | FPT Online | -0.33 | -4,100 | 0 | 0.00 | 4,100 | 0.33 |
FOX | FPT Telecom | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FRC | Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FRM | Lâm nghiệp Sài Gòn | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FSO | Đóng tàu thủy sản VN | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FT1 | Phụ tùng máy số 1 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FTI | Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FTM | Phát triển Đức Quân | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
G20 | Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
G36 | Tổng Công ty 36 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
GAB | ĐT Khai khoáng và QL Tài sản FLC | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
GCB | PETEC Bình Định | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.