Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
03/05/2024 5.256.370 553.950.113 44.914.360 1.863.776.980.250 39.657.990 1.309.826.867.200
02/05/2024 -36.880.343 -867.222.896 34.487.513 1.683.208.787.800 71.367.856 2.550.431.683.410
26/04/2024 -6.227.870 110.128.271 52.733.742 2.225.688.154.560 58.961.612 2.115.559.883.510
25/04/2024 -20.211.921 -461.694.442 72.381.956 2.211.446.438.560 92.593.877 2.673.140.880.460
24/04/2024 80.921 -242.688.991 89.755.336 2.497.435.073.630 89.674.415 2.740.124.064.420
23/04/2024 -15.998.160 -294.412.194 51.710.869 1.744.127.814.350 67.709.029 2.038.540.007.990
22/04/2024 -7.490.765 -239.561.045 68.325.642 1.989.918.531.200 75.816.407 2.229.479.576.170
19/04/2024 21.218.683 680.305.728 103.316.815 3.013.829.848.150 82.098.132 2.333.524.120.240
17/04/2024 -42.011.098 -992.851.822 49.530.419 1.673.020.307.600 91.541.517 2.665.872.129.320
16/04/2024 4.694.140 63.319.965 106.508.689 2.907.001.917.740 101.814.549 2.843.681.953.200

 

Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 0,40 3.100 1.477.500 199,04 1.474.400 198,64
FUESSVFL -126,96 -6.365.800 134.700 2,70 6.500.500 129,67
MWG 545,49 9.766.929 11.278.539 629,65 1.511.610 84,16
VHM -57,11 -1.391.485 420.715 17,25 1.812.200 74,36
VCB 51,89 560.218 1.201.375 111,38 641.157 59,48
STB -27,34 -985.400 888.200 24,56 1.873.600 51,90
VPB -22,81 -1.238.570 599.430 11,04 1.838.000 33,85
FRT -18,75 -116.048 85.152 13,93 201.200 32,68
TCB -21,21 -441.757 168.967 8,15 610.724 29,36
DGC 7,80 65.600 308.000 36,84 242.400 29,04

Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG 545,49 9.766.929 11.278.539 629,65 1.511.610 84,16
FPT 0,40 3.100 1.477.500 199,04 1.474.400 198,64
VCB 51,89 560.218 1.201.375 111,38 641.157 59,48
PDR 84,36 3.116.400 3.527.900 95,47 411.500 11,12
VRE 59,68 2.555.568 3.640.068 85,04 1.084.500 25,36
MSN 48,51 693.715 846.023 59,18 152.308 10,67
HPG 42,96 1.487.600 2.022.300 58,35 534.700 15,39
DGC 7,80 65.600 308.000 36,84 242.400 29,04
KBC 18,91 641.455 1.007.455 29,77 366.000 10,87
VNM 14,80 224.970 427.672 28,09 202.702 13,29

Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.