Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PLX | Petrolimex | 5,50 | 155.900 | 168.300 | 5,94 | 12.400 | 0,44 |
NVL | Novaland | 4,32 | 284.300 | 332.300 | 5,06 | 48.000 | 0,74 |
GAS | PV Gas | -10,60 | -143.400 | 56.300 | 4,14 | 199.700 | 14,74 |
EIB | Eximbank | 1,90 | 106.552 | 140.400 | 2,51 | 33.848 | 0,61 |
BID | BIDV | -6,04 | -122.368 | 29.900 | 1,48 | 152.268 | 7,53 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 1,17 | 107.700 | 113.300 | 1,23 | 5.600 | 0,06 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | -17,42 | -1.657.800 | 107.100 | 1,12 | 1.764.900 | 18,54 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | -3,64 | -38.500 | 0 | 0,00 | 38.500 | 3,64 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.