Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 26,56 | 12.800 | 12.300 | -500 | -3,90 |
NVL | Novaland | 9,97 | 11.550 | 11.200 | -350 | -3,03 |
VHM | Vinhomes | 7,80 | 43.000 | 41.750 | -1.250 | -2,90 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 13,77 | 13.600 | 13.250 | -350 | -2,57 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 13,31 | 17.800 | 17.350 | -450 | -2,52 |
GAS | PV Gas | 15,56 | 74.300 | 72.600 | -1.700 | -2,28 |
VRE | Vincom Retail | 9,57 | 19.300 | 18.900 | -400 | -2,07 |
VIC | VinGroup | 45,40 | 42.900 | 42.050 | -850 | -1,98 |
MSN | Tập đoàn Masan | 149,36 | 74.200 | 72.900 | -1.300 | -1,75 |
PLX | Petrolimex | 15,63 | 45.800 | 45.000 | -800 | -1,74 |
MWG | Thế giới di động | 43,87 | 67.200 | 66.100 | -1.100 | -1,63 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 17,01 | 65.700 | 64.700 | -1.000 | -1,52 |
FPT | FPT Corp | 26,81 | 133.000 | 131.100 | -1.900 | -1,42 |
VNM | VINAMILK | 15,51 | 72.900 | 71.900 | -1.000 | -1,37 |
VCB | Vietcombank | 14,91 | 89.900 | 88.900 | -1.000 | -1,11 |
BID | BIDV | 11,92 | 48.200 | 47.750 | -450 | -0,93 |
STB | Sacombank | 6,81 | 29.800 | 29.550 | -250 | -0,83 |
VJC | Vietjet Air | 51,58 | 104.800 | 104.000 | -800 | -0,76 |
HDB | HDBank | 6,30 | 26.400 | 26.200 | -200 | -0,75 |
CTG | VietinBank | 9,16 | 34.900 | 34.650 | -250 | -0,71 |
Cập nhật lúc 15:10 16/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.