Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MSN | Tập đoàn Masan | 49,55 | 76.800 | 75.200 | -1.600 |
-2,08
![]() |
GAS | PV Gas | 14,62 | 67.800 | 66.400 | -1.400 |
-2,06
![]() |
MWG | Thế giới di động | 21,67 | 65.500 | 64.500 | -1.000 |
-1,52
![]() |
EIB | Eximbank | 12,15 | 22.850 | 22.550 | -300 |
-1,31
![]() |
SSI | Chứng khoán SSI | 15,83 | 24.700 | 24.450 | -250 |
-1,01
![]() |
SAB | SABECO | 14,47 | 47.000 | 46.550 | -450 |
-0,95
![]() |
PLX | Petrolimex | 24,04 | 37.250 | 36.900 | -350 |
-0,93
![]() |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 17,21 | 68.100 | 67.500 | -600 |
-0,88
![]() |
VNM | VINAMILK | 13,70 | 58.000 | 57.500 | -500 |
-0,86
![]() |
VHM | Vinhomes | 9,82 | 76.700 | 76.300 | -400 |
-0,52
![]() |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 15,55 | 20.000 | 19.900 | -100 |
-0,50
![]() |
VPB | VPBank | 9,09 | 18.500 | 18.450 | -50 |
-0,27
![]() |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 19,46 | 19.750 | 19.700 | -50 |
-0,25
![]() |
HPG | Hòa Phát | 11,59 | 22.700 | 22.650 | -50 |
-0,22
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
1
(1/1 Trang)