NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG Hòa Phát 163,97 5.792.085 7.777.137 220,30 1.985.052 56,34
MWG Thế giới di động 160,37 3.100.000 3.666.400 189,57 566.400 29,20
SSI Chứng khoán SSI 72,74 2.044.558 2.662.749 94,67 618.191 21,93
FPT FPT Corp -0,42 -3.350 788.800 94,08 792.150 94,50
VCB Vietcombank -51,39 -567.329 986.871 89,48 1.554.200 140,88
TCB Techcombank 2,68 58.200 1.552.630 72,63 1.494.430 69,95
VPB VPBank 39,56 2.125.500 3.361.200 62,56 1.235.700 23,00
CTG VietinBank 14,02 427.829 1.873.729 60,62 1.445.900 46,60
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 49,16 3.231.000 3.546.400 53,95 315.400 4,79
MSN Tập đoàn Masan 6,16 92.886 730.501 48,70 637.615 42,54
HDB HDBank -45,38 -2.036.500 1.998.500 44,77 4.035.000 90,15
VNM VINAMILK -2,66 -42.015 537.616 34,44 579.631 37,10
STB Sacombank -10,45 -371.912 1.014.600 28,75 1.386.512 39,21
BID BIDV 5,27 104.384 567.300 28,33 462.916 23,05
KDH Nhà Khang Điền 17,17 499.400 813.400 27,98 314.000 10,81
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,22 2.400 200.400 18,73 198.000 18,51
VIC VinGroup -9,36 -225.109 308.477 12,87 533.586 22,23
VHM Vinhomes -84,72 -2.086.385 284.065 11,54 2.370.450 96,26
VRE Vincom Retail 4,32 193.551 416.751 9,32 223.200 5,01
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4,32 407.632 799.132 8,46 391.500 4,15

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.