Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | Sacombank | -14,21 | -503.574 | 131.100 | 3,71 | 634.674 | 17,92 |
GAS | PV Gas | -9,62 | -127.020 | 27.500 | 2,08 | 154.520 | 11,70 |
EIB | Eximbank | -2,58 | -145.100 | 98.100 | 1,75 | 243.200 | 4,33 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 0,10 | 9.047 | 132.000 | 1,52 | 122.953 | 1,41 |
HDB | HDBank | -50,21 | -2.086.645 | 52.700 | 1,26 | 2.139.345 | 51,47 |
NVL | Novaland | -4,41 | -301.245 | 63.200 | 0,92 | 364.445 | 5,33 |
MBB | MBBank | -26,28 | -1.155.542 | 13.101 | 0,30 | 1.168.643 | 26,58 |
CTG | VietinBank | -6,18 | -187.319 | 6.600 | 0,22 | 193.919 | 6,39 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 0,07 | 1.000 | 1.000 | 0,07 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.