NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp -1,60 -13.000 2.656.500 350,13 2.669.500 351,73
MWG Thế giới di động 274,50 5.032.100 5.777.100 315,12 745.000 40,61
HPG Hòa Phát -7,04 -255.400 4.370.050 123,76 4.625.450 130,80
VCB Vietcombank 68,82 742.719 1.261.519 116,46 518.800 47,64
VNM VINAMILK 42,97 657.633 1.273.540 83,04 615.907 40,07
MSN Tập đoàn Masan 49,81 736.900 1.111.600 75,20 374.700 25,39
TCB Techcombank 4,70 102.200 1.351.790 63,91 1.249.590 59,21
SSI Chứng khoán SSI 36,16 1.031.747 1.707.950 59,86 676.203 23,70
VIC VinGroup 43,19 991.456 1.350.305 58,94 358.849 15,75
KDH Nhà Khang Điền 47,95 1.372.591 1.518.000 53,01 145.409 5,06
VHM Vinhomes 0,08 1.783 1.204.583 49,05 1.202.800 48,97
STB Sacombank -16,39 -567.400 1.696.500 48,13 2.263.900 64,52
HDB HDBank 6,68 264.329 1.821.600 42,50 1.557.271 35,82
VRE Vincom Retail -56,57 -2.546.687 1.698.633 37,94 4.245.320 94,52
CTG VietinBank -57,91 -1.787.000 750.200 24,49 2.537.200 82,41
VPB VPBank -19,07 -1.038.300 857.400 15,85 1.895.700 34,92
SAB SABECO 1,43 25.556 268.200 14,69 242.644 13,26
VJC Vietjet Air 5,22 50.800 99.200 10,17 48.400 4,95
MBB MBBank 0,00 0 450.000 10,08 450.000 10,08
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 7,35 460.649 628.600 10,03 167.951 2,68

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.