Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 1.627 102,17 98.072 1.042 122,07 75.024
PTI Bảo hiểm Bưu điện 1.887 118,41 60.705 1.951 131,62 69.756
DZM Cơ điện Dzĩ An 1.691 128,82 85.007 1.515 138,37 81.834
LCS Licogi 16.6 2.224 168,35 74.420 2.262 147,01 66.114
VE1 VNECO 1 1.549 158,72 102.702 1.545 154,82 99.979
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.476 115,90 75.191 1.541 118,34 80.182
SJE Sông Đà 11 1.496 177,14 132.532 1.337 186,57 124.714
VAT Viễn thông Vạn Xuân 2.678 131,62 54.209 2.428 132,44 49.450
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.322 47,15 48.240 977 85,34 64.557
BLF Thủy sản Bạc Liêu 1.798 143,34 80.663 1.777 142,67 79.368
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.692 84,37 71.044 1.188 109,83 64.915
PHH Hồng Hà Việt Nam 2.511 184,29 74.507 2.473 178,84 71.228
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.127 81,70 86.257 947 110,50 98.071
VCC Vinaconex 25 1.442 99,75 82.012 1.216 116,46 80.763
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
CET HTC Holding 2.075 98,73 63.248 1.561 115,54 55.672
PDB DIN Capital 1.768 147,55 96.994 1.521 147,90 83.635
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2.088 234,50 125.615 1.867 238,03 114.017

Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.