Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VIT Viglacera Tiên Sơn 1.711 132,45 80.918 1.637 136,84 79.966
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.782 94,22 77.312 1.219 124,20 69.683
THD Công ty Thaiholdings 1.204 355,08 580.856 611 321,64 267.187
VE1 VNECO 1 1.569 165,34 105.040 1.574 159,97 101.938
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài 1.805 167,17 93.999 1.778 153,62 85.123
TPP Nhựa Tân Phú VN 2.221 88,71 49.233 1.802 110,50 49.750
PGN Phụ Gia Nhựa 2.083 164,87 99.005 1.665 167,99 80.641
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.477 117,80 76.740 1.535 120,81 81.795
CET HTC Holding 2.183 113,03 66.414 1.702 127,11 58.214
DZM Cơ điện Dzĩ An 1.691 128,82 85.007 1.515 138,37 81.834
LCS Licogi 16.6 2.224 168,35 74.420 2.262 147,01 66.114
VFR Vận tải Vietfracht 2.103 240,87 106.264 2.267 226,45 107.676
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.131 89,34 94.999 940 120,24 106.270
VAT Viễn thông Vạn Xuân 2.678 131,62 54.209 2.428 132,44 49.450
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.317 47,83 49.828 960 86,64 65.803
VCC Vinaconex 25 1.458 102,46 84.023 1.219 120,85 82.913
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
BLF Thủy sản Bạc Liêu 1.798 143,34 80.663 1.777 142,67 79.368
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 1.240 150,36 139.069 1.081 157,82 127.305
PHH Hồng Hà Việt Nam 2.511 184,29 74.507 2.473 178,84 71.228

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.