Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VIT Viglacera Tiên Sơn 1.718 132,25 80.478 1.643 136,48 79.458
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài 1.805 167,17 93.999 1.778 153,62 85.123
VE1 VNECO 1 1.562 161,09 104.347 1.544 158,29 101.349
PTI Bảo hiểm Bưu điện 1.868 119,62 62.112 1.926 132,91 71.145
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.747 89,71 74.041 1.212 117,63 67.332
DZM Cơ điện Dzĩ An 1.691 128,82 85.007 1.515 138,37 81.834
LCS Licogi 16.6 2.224 168,35 74.420 2.262 147,01 66.114
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.478 116,71 75.943 1.537 119,63 80.942
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.144 87,17 91.684 951 117,38 102.634
VAT Viễn thông Vạn Xuân 2.678 131,62 54.209 2.428 132,44 49.450
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.321 47,45 49.050 967 86,21 65.283
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
BLF Thủy sản Bạc Liêu 1.798 143,34 80.663 1.777 142,67 79.368
VCC Vinaconex 25 1.447 101,34 83.427 1.215 118,83 82.146
CET HTC Holding 2.082 102,71 64.566 1.591 118,29 56.810
PHH Hồng Hà Việt Nam 2.511 184,29 74.507 2.473 178,84 71.228
PGN Phụ Gia Nhựa 2.038 150,89 93.116 1.620 154,38 75.753
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
PDB DIN Capital 1.748 150,45 100.156 1.502 149,71 85.626

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.