Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.771 93,10 76.218 1.221 122,05 68.929
VE1 VNECO 1 1.567 164,48 104.784 1.570 159,47 101.750
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài 1.805 167,17 93.999 1.778 153,62 85.123
THD Công ty Thaiholdings 1.205 352,59 579.171 609 319,86 265.503
TPP Nhựa Tân Phú VN 2.215 88,43 49.015 1.804 109,96 49.641
PTI Bảo hiểm Bưu điện 1.859 119,85 62.420 1.920 133,24 71.669
DZM Cơ điện Dzĩ An 1.691 128,82 85.007 1.515 138,37 81.834
LCS Licogi 16.6 2.224 168,35 74.420 2.262 147,01 66.114
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.476 117,20 76.269 1.537 120,05 81.315
CET HTC Holding 2.178 112,57 66.268 1.699 126,45 58.055
VFR Vận tải Vietfracht 2.103 240,87 106.264 2.267 226,45 107.676
PGN Phụ Gia Nhựa 2.076 160,72 96.977 1.657 163,75 78.878
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.137 88,55 93.789 944 119,24 104.834
VAT Viễn thông Vạn Xuân 2.678 131,62 54.209 2.428 132,44 49.450
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.320 47,73 49.486 965 86,50 65.537
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
VCC Vinaconex 25 1.453 102,11 83.823 1.218 120,07 82.622
BLF Thủy sản Bạc Liêu 1.798 143,34 80.663 1.777 142,67 79.368
PHH Hồng Hà Việt Nam 2.511 184,29 74.507 2.473 178,84 71.228
PDB DIN Capital 1.740 151,14 101.171 1.494 150,51 86.491

Cập nhật lúc 15:10 27/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.