Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB Sacombank 5.756 52.718,64 10.119.705 5.210 52.948,61 9.198.343
HPG Hòa Phát 3.767 50.529,10 17.186.676 2.940 52.234,31 13.865.551
SSI Chứng khoán SSI 3.779 40.373,76 12.362.552 3.266 41.600,53 11.007.734
MBB MBBank 3.987 34.292,50 9.722.919 3.527 34.231,39 8.586.460
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB VPBank 5.114 25.435,25 5.775.158 4.404 26.893,98 5.259.405
NVL Novaland 4.588 23.823,41 7.265.234 3.279 25.992,63 5.665.246
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.596 24.791,01 6.155.467 4.027 25.056,39 5.451.266
CTG VietinBank 3.481 22.467,01 7.320.024 3.069 23.713,80 6.812.770
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 5.017 16.285,38 4.699.696 3.465 18.067,58 3.601.331
TCB Techcombank 3.365 16.707,47 6.303.560 2.650 17.147,86 5.096.544
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.547 11.487,55 2.962.316 3.878 12.209,36 2.684.942
VRE Vincom Retail 2.687 10.383,99 4.533.246 2.291 11.125,88 4.141.225
EIB Eximbank 5.186 9.000,93 2.030.601 4.433 9.617,77 1.854.652
BID BIDV 2.570 8.260,29 3.679.064 2.245 8.982,57 3.494.799
HDB HDBank 3.592 8.037,41 2.655.297 3.027 8.800,43 2.449.843
VHM Vinhomes 2.093 7.531,13 4.611.736 1.633 8.210,48 3.922.687
VIC VinGroup 1.803 7.272,72 5.208.320 1.396 8.049,13 4.463.305
FPT FPT Corp 1.739 7.081,89 5.075.013 1.395 7.407,41 4.258.860
VNM VINAMILK 1.380 7.015,68 6.141.425 1.142 7.300,99 5.291.636

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.