Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VNC VINACONTROL 1.276 110,56 77.140 1.433 99,53 78.002
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1.311 63,10 56.463 1.118 62,24 47.477
CPC Thuốc sát trùng Cần Thơ 1.006 34,33 35.976 954 42,98 42.716
TLT Viglacera Thăng long 1.633 116,03 62.225 1.865 105,16 64.406
KTT Tập đoàn Đầu tư KTT 1.537 39,78 31.510 1.263 50,59 32.917
L43 LILAMA 45.3 1.369 60,50 36.817 1.643 53,43 39.022
VGP Cảng Rau Quả 1.377 32,30 25.483 1.267 45,46 33.011
PMC Pharmedic 643 36,09 58.270 619 42,89 66.654
L35 Cơ khí Lilama 1.432 48,48 32.345 1.499 49,12 34.290
L44 LILAMA 45.4 1.531 64,67 39.540 1.636 58,84 38.432
SJM Sông Đà 19 1.805 74,02 39.746 1.862 68,76 38.086
V12 VINACONEX 12 1.250 42,57 34.151 1.247 45,61 36.488
CHP Thủy điện Miền Trung 3.144 66,81 20.665 3.233 63,81 20.296
TH1 XNK Tổng hợp 1 1.688 74,01 33.674 2.198 69,96 41.442
DNM Y tế Danameco 764 46,02 71.954 640 51,77 67.731
XMC Bê tông Xuân Mai 1.562 102,82 53.887 1.908 88,64 56.759
SJC Sông Đà 1.01 1.303 52,83 42.602 1.240 54,51 41.819
LM3 Lilama 3 1.868 36,02 21.631 1.665 44,53 23.843
GIC ĐT Dịch vụ và PT Xanh 1.262 34,62 39.342 880 45,33 35.915
CAG Cảng An Giang 1.156 36,78 48.439 759 46,81 40.502

Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.