Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S55 | Sông Đà 505 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SAF | Thực Phẩm SAFOCO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SCG | Xây dựng SCG | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SCI | SCI E&C | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | -0,02 | -1.900 | 0 | 0,00 | 1.900 | 0,02 |
PMC | Pharmedic | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PMP | Bao bì Đạm Phú Mỹ | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PMS | Cơ khí xăng dầu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
POT | Thiết bị Bưu điện Postef | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PPE | PVPower Engineering | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PPP | PP.Pharco | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PPT | Petro Times | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PRC | Vận tải Portserco | -0,04 | -1.700 | 0 | 0,00 | 1.700 | 0,04 |
PRE | Tái bảo hiểm PVI | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PSC | Vận tải Petrolimex SG | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.