Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TCM | Dệt may Thành Công | 31,06 | 41.350 | 44.200 | 2.850 | 6,89 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 658,79 | 16.700 | 17.850 | 1.150 | 6,88 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 12,44 | 4.690 | 5.010 | 320 | 6,82 |
SCD | Giải khát Chương Dương | -0,92 | 12.200 | 13.000 | 800 | 6,55 |
TTE | ĐT Năng lượng Trường Thịnh | -163,39 | 10.000 | 10.650 | 650 | 6,50 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | -2,52 | 1.400 | 1.490 | 90 | 6,42 |
SFG | Phân bón Miền Nam | 11,13 | 12.500 | 13.200 | 700 | 5,60 |
POM | Thép Pomina | -0,90 | 2.940 | 3.100 | 160 | 5,44 |
ADP | Sơn Á Đông | 7,98 | 24.000 | 25.000 | 1.000 | 4,16 |
VCF | VinaCafé Biên Hòa | 13,23 | 215.800 | 224.000 | 8.200 | 3,79 |
SSC | Giống cây trồng Miền Nam | 7,36 | 30.850 | 32.000 | 1.150 | 3,72 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 8,70 | 17.800 | 18.450 | 650 | 3,65 |
VTB | Viettronics Tân Bình | 9,67 | 9.940 | 10.300 | 360 | 3,62 |
TRC | Cao su Tây Ninh | 14,57 | 40.100 | 41.450 | 1.350 | 3,36 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 12,47 | 12.350 | 12.700 | 350 | 2,83 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 317,65 | 9.700 | 9.950 | 250 | 2,57 |
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 6,83 | 41.800 | 42.800 | 1.000 | 2,39 |
HAS | Hacisco | 172,24 | 6.850 | 7.000 | 150 | 2,18 |
BRC | Cao su Bến Thành | 8,26 | 12.750 | 13.000 | 250 | 1,96 |
BCG | Bamboo Capital | 55,35 | 7.700 | 7.850 | 150 | 1,94 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.