Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ASG | Tập đoàn ASG | 382,18 | 19.050 | 19.900 | 850 | 4,46 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 11,15 | 28.250 | 29.500 | 1.250 | 4,42 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 11,98 | 54.300 | 56.700 | 2.400 | 4,41 |
GEX | Tập đoàn Gelex | 52,29 | 19.450 | 20.300 | 850 | 4,37 |
TPB | TPBank | 8,92 | 17.250 | 18.000 | 750 | 4,34 |
HPG | Hòa Phát | 24,50 | 27.600 | 28.800 | 1.200 | 4,34 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -24,65 | 6.900 | 7.200 | 300 | 4,34 |
MHC | CTCP MHC | 14,78 | 8.760 | 9.140 | 380 | 4,33 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 33,67 | 45.550 | 47.500 | 1.950 | 4,28 |
VIX | Chứng khoán VIX | 10,33 | 16.550 | 17.250 | 700 | 4,22 |
FCN | FECON CORP | -67,20 | 13.150 | 13.700 | 550 | 4,18 |
SJS | SJ Group | 43,26 | 67.600 | 70.400 | 2.800 | 4,14 |
FRT | Bán lẻ FPT | -59,52 | 145.000 | 151.000 | 6.000 | 4,13 |
DRH | DRH Holdings | -4,95 | 3.650 | 3.800 | 150 | 4,10 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 14,06 | 12.250 | 12.750 | 500 | 4,08 |
SCR | TTC Land | 303,60 | 6.430 | 6.690 | 260 | 4,04 |
DHA | Hóa An | 7,21 | 42.000 | 43.700 | 1.700 | 4,04 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 9,33 | 9.950 | 10.350 | 400 | 4,02 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 34,50 | 62.900 | 65.400 | 2.500 | 3,97 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 23,82 | 50.700 | 52.700 | 2.000 | 3,94 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.