Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LDG | Đầu tư LDG | -1,31 | 2.670 | 2.690 | 20 | 0,74 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 60,08 | 33.350 | 33.600 | 250 | 0,74 |
VNL | Logistics Vinalink | 5,31 | 13.900 | 14.000 | 100 | 0,71 |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 28,12 | 4.420 | 4.450 | 30 | 0,67 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 29,45 | 4.670 | 4.700 | 30 | 0,64 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 6,42 | 15.800 | 15.900 | 100 | 0,63 |
TVT | May Việt Thắng | 28,16 | 16.100 | 16.200 | 100 | 0,62 |
KMR | MIRAE | 20,76 | 3.400 | 3.420 | 20 | 0,58 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 48,55 | 9.350 | 9.400 | 50 | 0,53 |
BID | BIDV | 12,82 | 48.100 | 48.350 | 250 | 0,51 |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 6,98 | 41.000 | 41.200 | 200 | 0,48 |
SHB | SHB | 5,52 | 11.100 | 11.150 | 50 | 0,45 |
LCG | LIZEN | 20,80 | 11.250 | 11.300 | 50 | 0,44 |
ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 25,77 | 11.900 | 11.950 | 50 | 0,42 |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | -2,02 | 2.660 | 2.670 | 10 | 0,37 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 12,95 | 29.600 | 29.700 | 100 | 0,33 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 10,15 | 16.800 | 16.850 | 50 | 0,29 |
MSH | May Sông Hồng | 12,94 | 42.100 | 42.200 | 100 | 0,23 |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 15,76 | 8.730 | 8.750 | 20 | 0,22 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -22,80 | 6.650 | 6.660 | 10 | 0,15 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.