NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
AAA An Phát Bioplastics -1,73 -178.000 80.500 0,78 258.500 2,50
TNH Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên -0,29 -13.900 107.700 2,19 121.600 2,48
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí -1,46 -45.717 31.500 0,99 77.217 2,45
PAN Tập đoàn PAN 3,11 150.300 265.500 5,52 115.200 2,41
VSC VICONSHIP 1,02 52.300 169.600 3,33 117.300 2,31
VCG VINACONEX 6,60 309.200 411.700 8,77 102.500 2,17
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn 10,38 149.046 177.900 12,39 28.854 2,01
SKG Tàu Cao tốc Superdong 1,80 127.000 259.100 3,77 132.100 1,97
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest -1,83 -32.597 2.400 0,13 34.997 1,96
EIB Eximbank 0,42 25.382 139.200 2,31 113.818 1,89
HAX Ô tô Hàng Xanh -0,20 -12.950 110.500 1,66 123.450 1,86
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 16,55 390.698 434.000 18,40 43.302 1,85
PLX Petrolimex -1,22 -34.948 17.300 0,60 52.248 1,82
PPC Nhiệt điện Phả Lại -1,74 -129.000 3.400 0,05 132.400 1,78
ASM Tập đoàn Sao Mai 3,97 375.389 535.800 5,69 160.411 1,72
HAG Hoàng Anh Gia Lai 6,31 554.240 695.600 7,93 141.360 1,62
DPG Tập đoàn Đạt Phương 6,02 137.600 174.700 7,64 37.100 1,62
QCG Quốc Cường Gia Lai 0,02 1.100 92.300 1,63 91.200 1,60
FCN FECON CORP 2,48 187.700 302.800 4,02 115.100 1,54
OCB Ngân hàng Phương Đông 2,76 202.300 315.300 4,29 113.000 1,54

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.