Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCI | Chứng khoán Vietcap | -31,00 | -656.383 | 138.800 | 6,51 | 795.183 | 37,50 |
BID | BIDV | -9,65 | -195.632 | 127.220 | 6,36 | 322.852 | 16,01 |
KDH | Nhà Khang Điền | -3,59 | -104.200 | 186.700 | 6,35 | 290.900 | 9,94 |
LPB | LienVietPostBank | -17,52 | -889.080 | 322.800 | 6,32 | 1.211.880 | 23,84 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 3,32 | 83.200 | 156.300 | 6,25 | 73.100 | 2,93 |
GAS | PV Gas | 1,65 | 21.785 | 82.481 | 6,24 | 60.696 | 4,60 |
SAB | SABECO | 1,91 | 35.032 | 111.900 | 6,08 | 76.868 | 4,16 |
SKG | Tàu Cao tốc Superdong | 3,85 | 248.500 | 351.300 | 5,46 | 102.800 | 1,61 |
HCM | Chứng khoán HSC | -19,88 | -736.135 | 180.800 | 4,86 | 916.935 | 24,74 |
PDR | BĐS Phát Đạt | -14,28 | -495.323 | 165.800 | 4,70 | 661.123 | 18,99 |
VHM | Vinhomes | -145,76 | -3.446.322 | 109.807 | 4,65 | 3.556.129 | 150,41 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | -1,90 | -93.078 | 235.500 | 4,63 | 328.578 | 6,54 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 2,69 | 91.100 | 139.700 | 4,14 | 48.600 | 1,44 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | -10,77 | -275.200 | 104.600 | 4,08 | 379.800 | 14,85 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 3,25 | 292.500 | 341.300 | 3,79 | 48.800 | 0,54 |
AGR | Agriseco | 0,28 | 18.200 | 185.900 | 3,73 | 167.700 | 3,45 |
PAN | Tập đoàn PAN | 2,96 | 137.000 | 170.400 | 3,68 | 33.400 | 0,72 |
FTS | Chứng khoán FPT | -3,78 | -64.100 | 61.100 | 3,28 | 125.200 | 7,06 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -14,73 | -485.781 | 95.310 | 2,86 | 581.091 | 17,59 |
TPB | TPBank | -8,95 | -519.400 | 151.600 | 2,62 | 671.000 | 11,57 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.