Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | -0,06 | -5.800 | 2.000 | 0,02 | 7.800 | 0,07 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 0,02 | 3.000 | 3.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
CMX | CAMIMEX Group | -0,23 | -28.800 | 2.300 | 0,02 | 31.100 | 0,24 |
VTO | VITACO | -0,15 | -14.700 | 1.600 | 0,02 | 16.300 | 0,17 |
NSC | Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 0,00 | 0 | 200 | 0,02 | 200 | 0,01 |
TDC | Becamex TDC | 0,01 | 1.500 | 1.500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
TCL | Tan Cang Logistics | -0,82 | -22.100 | 300 | 0,01 | 22.400 | 0,83 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | -0,13 | -2.300 | 200 | 0,01 | 2.500 | 0,14 |
TDH | Thủ Đức House | 0,00 | 600 | 3.000 | 0,01 | 2.400 | 0,01 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | -0,02 | -1.000 | 500 | 0,01 | 1.500 | 0,03 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | -0,28 | -68.551 | 2.400 | 0,01 | 70.951 | 0,29 |
VPH | Vạn Phát Hưng | -0,08 | -11.400 | 1.400 | 0,01 | 12.800 | 0,08 |
TEG | TECGROUP | 0,01 | 1.100 | 1.100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 0,00 | -300 | 1.500 | 0,01 | 1.800 | 0,01 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | -0,08 | -4.300 | 500 | 0,01 | 4.800 | 0,09 |
BRC | Cao su Bến Thành | -0,01 | -1.000 | 500 | 0,01 | 1.500 | 0,02 |
DHA | Hóa An | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | -0,10 | -21.500 | 900 | 0,00 | 22.400 | 0,10 |
BHN | HABECO | -0,13 | -3.400 | 100 | 0,00 | 3.500 | 0,14 |
PGD | PV GAS D | -0,46 | -13.300 | 100 | 0,00 | 13.400 | 0,46 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.