NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB MBBank -0,05 -2.073 16.655.271 416,38 16.657.344 416,43
VHM Vinhomes -207,42 -4.991.322 528.000 21,85 5.519.322 229,27
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND -45,65 -1.566.293 2.804.400 82,12 4.370.693 127,77
HPG Hòa Phát -9,67 -328.962 4.042.270 113,94 4.371.232 123,61
VNM VINAMILK -83,69 -1.303.720 491.130 31,45 1.794.850 115,14
MSN Tập đoàn Masan -42,80 -649.968 984.029 64,80 1.633.997 107,60
FPT FPT Corp -0,87 -7.701 880.500 105,13 888.201 106,00
MWG Thế giới di động 57,68 1.168.600 3.033.000 149,43 1.864.400 91,75
VRE Vincom Retail -64,14 -2.886.773 934.585 20,84 3.821.358 84,98
SSI Chứng khoán SSI 90,54 2.605.559 5.035.910 175,23 2.430.351 84,69
VCB Vietcombank -59,30 -648.821 158.000 14,48 806.821 73,78
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 0,06 7.800 9.009.100 72,38 9.001.300 72,31
VIC VinGroup -47,66 -1.044.785 531.500 24,39 1.576.285 72,05
STB Sacombank -30,60 -1.111.800 1.238.700 34,14 2.350.500 64,73
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy -31,49 -2.022.121 1.608.979 24,63 3.631.100 56,12
VPB VPBank 30,21 1.602.282 4.232.410 79,53 2.630.128 49,32
HSG Tập đoàn Hoa Sen -34,57 -1.645.967 644.440 13,30 2.290.407 47,87
NKG Thép Nam Kim -40,93 -1.721.800 186.100 4,37 1.907.900 45,30
DGC Hóa chất Đức Giang 52,23 468.847 866.000 96,82 397.153 44,59
MSB MSB Bank -35,91 -2.644.300 66.000 0,89 2.710.300 36,80

Cập nhật lúc 15:10 16/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.