Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CTD | Xây dựng Coteccons | 34,34 | 65.400 | 65.100 | -300 | -0,45 |
SSB | SeABank | 14,69 | 22.100 | 22.000 | -100 | -0,45 |
MHC | CTCP MHC | 14,72 | 9.140 | 9.100 | -40 | -0,43 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 29,26 | 4.690 | 4.670 | -20 | -0,42 |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 13,77 | 23.600 | 23.500 | -100 | -0,42 |
PLX | Petrolimex | 15,74 | 35.250 | 35.100 | -150 | -0,42 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 7,33 | 2.410 | 2.400 | -10 | -0,41 |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 9,93 | 12.900 | 12.850 | -50 | -0,38 |
BRC | Cao su Bến Thành | 8,26 | 13.050 | 13.000 | -50 | -0,38 |
SVC | SAVICO | 60,47 | 26.000 | 25.900 | -100 | -0,38 |
SFG | Phân bón Miền Nam | 23,36 | 13.250 | 13.200 | -50 | -0,37 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 21,18 | 54.600 | 54.400 | -200 | -0,36 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 0,00 | 11.290 | 11.250 | -40 | -0,35 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 44,83 | 29.500 | 29.400 | -100 | -0,33 |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -7,03 | 5.970 | 5.950 | -20 | -0,33 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 146,26 | 14.950 | 14.900 | -50 | -0,33 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 26,12 | 15.250 | 15.200 | -50 | -0,32 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 41,41 | 30.900 | 30.800 | -100 | -0,32 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 10,21 | 17.000 | 16.950 | -50 | -0,29 |
VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 9,12 | 18.200 | 18.150 | -50 | -0,27 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.