Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
GMC | Garmex Sài Gòn | -5,77 | 8.910 | 9.090 | 180 | 2,02 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 8,15 | 61.000 | 62.200 | 1.200 | 1,96 |
HTG | Dệt may Hòa Thọ | 7,03 | 33.000 | 33.600 | 600 | 1,81 |
MSN | Tập đoàn Masan | 315,80 | 66.900 | 68.100 | 1.200 | 1,79 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 16,59 | 56.000 | 57.000 | 1.000 | 1,78 |
EIB | Eximbank | 14,43 | 17.650 | 17.950 | 300 | 1,69 |
CTF | City Auto | 64,85 | 29.900 | 30.400 | 500 | 1,67 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 30,84 | 5.410 | 5.500 | 90 | 1,66 |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 6,97 | 12.300 | 12.500 | 200 | 1,62 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 17,76 | 15.550 | 15.800 | 250 | 1,60 |
TVT | May Việt Thắng | 29,12 | 16.500 | 16.750 | 250 | 1,51 |
SAB | SABECO | 16,82 | 53.600 | 54.400 | 800 | 1,49 |
HVN | Vietnam Airlines | -6,46 | 17.050 | 17.300 | 250 | 1,46 |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | -2,25 | 2.810 | 2.850 | 40 | 1,42 |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 10,62 | 48.250 | 48.900 | 650 | 1,34 |
FRT | Bán lẻ FPT | -60,31 | 151.000 | 153.000 | 2.000 | 1,32 |
NVT | Ninh Vân Bay | 125,86 | 7.700 | 7.800 | 100 | 1,29 |
GTA | Gỗ Thuận An | 11,65 | 11.550 | 11.700 | 150 | 1,29 |
MSH | May Sông Hồng | 13,34 | 43.000 | 43.500 | 500 | 1,16 |
TRC | Cao su Tây Ninh | 14,60 | 41.100 | 41.550 | 450 | 1,09 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.