Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | -0,57 | -18.000 | 64.800 | 1,94 | 82.800 | 2,52 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | 12,85 | 520.000 | 621.100 | 15,33 | 101.100 | 2,48 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | -2,23 | -70.844 | 2.400 | 0,08 | 73.244 | 2,31 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | -2,28 | -84.800 | 200 | 0,01 | 85.000 | 2,28 |
KOS | Công ty KOSY | -2,14 | -57.400 | 2.800 | 0,10 | 60.200 | 2,25 |
FCN | FECON CORP | -2,20 | -163.700 | 3.400 | 0,05 | 167.100 | 2,24 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | -1,10 | -28.080 | 22.520 | 0,88 | 50.600 | 1,98 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 1,05 | 94.792 | 274.000 | 2,99 | 179.208 | 1,95 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | -1,04 | -76.900 | 56.800 | 0,77 | 133.700 | 1,81 |
PHR | Cao su Phước Hòa | -0,58 | -10.700 | 22.100 | 1,19 | 32.800 | 1,77 |
NKG | Thép Nam Kim | 0,42 | 22.600 | 101.100 | 2,19 | 78.500 | 1,76 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 3,48 | 216.800 | 324.700 | 5,23 | 107.900 | 1,75 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | -1,51 | -95.300 | 11.500 | 0,18 | 106.800 | 1,69 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | -1,00 | -47.800 | 34.000 | 0,68 | 81.800 | 1,68 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | -1,30 | -33.300 | 9.400 | 0,37 | 42.700 | 1,68 |
MBB | MBBank | 0,00 | 0 | 75.200 | 1,65 | 75.200 | 1,65 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | -1,34 | -126.654 | 22.200 | 0,24 | 148.854 | 1,57 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | -1,55 | -96.700 | 0 | 0,00 | 96.700 | 1,55 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 12,15 | 154.700 | 174.200 | 13,65 | 19.500 | 1,50 |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 0,19 | 5.200 | 40.000 | 1,68 | 34.800 | 1,50 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.