Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HVN | Vietnam Airlines | -5,10 | -297.100 | 1.200 | 0,02 | 298.300 | 5,12 |
SAV | Savimex | 0,02 | 1.300 | 1.300 | 0,02 | 0 | 0,00 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | -0,01 | -700 | 1.500 | 0,02 | 2.200 | 0,03 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | -0,05 | -2.500 | 1.000 | 0,02 | 3.500 | 0,06 |
FCM | Khoáng sản FECON | 0,00 | -1.100 | 4.400 | 0,02 | 5.500 | 0,02 |
SRF | SEAREFICO | 0,02 | 1.900 | 1.900 | 0,02 | 0 | 0,00 |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | 0,01 | 800 | 1.500 | 0,02 | 700 | 0,01 |
NBB | 577 CORP | -0,04 | -1.600 | 700 | 0,02 | 2.300 | 0,05 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 0,01 | 800 | 900 | 0,02 | 100 | 0,00 |
GDT | Gỗ Đức Thành | -0,75 | -29.800 | 600 | 0,02 | 30.400 | 0,76 |
TDC | Becamex TDC | 0,02 | 1.800 | 1.800 | 0,02 | 0 | 0,00 |
SAM | SAM Holdings | -0,01 | -1.500 | 2.100 | 0,01 | 3.600 | 0,02 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -0,36 | -90.900 | 2.300 | 0,01 | 93.200 | 0,37 |
TTA | XD và PT Trường Thành | 0,00 | 600 | 1.100 | 0,01 | 500 | 0,00 |
STK | Sợi Thế Kỷ | 0,01 | 200 | 300 | 0,01 | 100 | 0,00 |
ADG | Clever Group | -0,31 | -18.818 | 500 | 0,01 | 19.318 | 0,32 |
PTC | Đầu tư ICAPITAL | 0,01 | 1.400 | 1.400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 0,00 | 100 | 600 | 0,01 | 500 | 0,01 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 0,00 | -100 | 600 | 0,01 | 700 | 0,01 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.