NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACB ACB 0,00 -86 48.907.100 1.462,32 48.907.186 1.462,32
VHM Vinhomes -323,20 -7.444.671 1.459.510 63,71 8.904.181 386,92
VRE Vincom Retail -255,70 -9.885.020 116.700 3,01 10.001.720 258,72
TCB Techcombank -193,23 -3.967.780 630.100 30,64 4.597.880 223,87
MSN Tập đoàn Masan -121,68 -1.595.710 633.700 48,68 2.229.410 170,36
VNM VINAMILK -159,81 -2.355.806 81.900 5,57 2.437.706 165,39
NVL Novaland -158,56 -8.866.255 21.345 0,38 8.887.600 158,94
VCI Chứng khoán Vietcap -43,02 -787.100 1.351.300 73,12 2.138.400 116,14
VND Chứng khoán VNDIRECT -112,40 -4.829.692 68.508 1,60 4.898.200 113,99
HPG Hòa Phát -73,97 -2.420.800 1.270.400 38,86 3.691.200 112,82
GEX Tập đoàn Gelex -66,15 -2.649.250 434.250 10,80 3.083.500 76,95
VCB Vietcombank -31,97 -333.977 356.000 34,13 689.977 66,10
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 -16,58 -738.250 1.388.300 31,12 2.126.550 47,70
CTG VietinBank -41,25 -1.162.740 176.200 6,24 1.338.940 47,49
MWG Thế giới di động 34,74 676.336 1.489.536 76,60 813.200 41,85
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD -40,49 -1.896.800 200 0,00 1.897.000 40,49
DGC Hóa chất Đức Giang 6,40 51.217 375.400 46,35 324.183 39,95
SAB SABECO -26,67 -466.680 122.100 6,98 588.780 33,65
FRT Bán lẻ FPT 21,50 141.011 359.911 54,66 218.900 33,16
DIG DIC Corp -29,96 -914.500 25.200 0,83 939.700 30,78

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.