Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
168 [416] Chứng khoán
giảm giá
156 [416] Chứng khoán
đứng giá
92 [416]
VNINDEX
1.290,18
7,09
0,55%
KLGD (Triệu CP)
1.012,18
  10,10%
GTGD (Tỷ VND)
25.868,40
  7,51%
Tổng KL đặt mua
3.614
Dư mua
1.150.206.208
Tổng KL đặt bán
4.376
Dư bán
1.343.827.200
Mua - Bán
-763
Dư mua - Dư bán
-193.621.072

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1276,42 13,76 1,08
1 Tháng qua 1254,55 35,63 2,84
3 Tháng qua 1128,93 161,25 14,28
6 Tháng qua 1152,43 137,75 11,95
1 Năm qua 1054,29 235,89 22,37
Từ đầu năm 1131,72 158,46 14,00
Từ lúc cao nhất 1528,57 -238,39 -15,60
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 90.348 8,93% 2.888,10 11,16%
Ask 133.248 13,16% 4.216,79 16,30%
Mua - Bán -42.900 -4,24% -1.328,69 -5,14%

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PNC 7,94 8.100 8.660 560 6,91
CLW 9,33 32.600 34.850 2.250 6,90
SVD -2,46 3.040 3.250 210 6,90
TTE -185,40 9.500 10.150 650 6,84
AGR 33,34 21.200 22.650 1.450 6,83
FRT -61,85 147.000 156.900 9.900 6,73
HAS 183,31 7.000 7.450 450 6,42
MDG 178,85 12.300 13.050 750 6,09
TCB 9,38 45.550 48.000 2.450 5,37
VRC 3.276,89 12.300 12.950 650 5,28

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SRC 27,30 30.500 28.600 -1.900 -6,22
CCI 14,20 21.800 20.600 -1.200 -5,50
VDP 8,38 41.200 39.100 -2.100 -5,09
VPH 174,28 8.500 8.110 -390 -4,58
AGM -0,57 6.990 6.740 -250 -3,57
RDP 15,88 6.990 6.800 -190 -2,71
QNP 11,61 34.000 33.100 -900 -2,64
DC4 5,91 11.800 11.500 -300 -2,54
NVL 42,76 18.100 17.650 -450 -2,48
TNT 19,66 6.050 5.900 -150 -2,47

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 113.468 178.974,51 1.754.599 102.003 149.653,99 1.318.907
FUEVFVND 51.025 65.034,70 1.395.945 46.588 56.598,07 1.109.233
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.756 51.954,10 9.948.407 5.222 52.183,68 9.066.560
HPG 3.763 49.934,40 16.887.058 2.957 51.585,32 13.707.404
HQC 9.261 39.206,32 5.951.100 6.588 43.319,65 4.677.471
HAG 5.756 40.294,23 8.800.549 4.579 41.201,95 7.157.790
SSI 3.767 39.741,01 12.134.111 3.275 40.913,95 10.859.784
ITA 6.318 34.162,65 6.832.566 5.000 37.315,53 5.906.547
MBB 3.956 33.525,00 9.478.718 3.537 33.481,04 8.462.591

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 113.468 178.974,51 1.754.599 102.003 149.653,99 1.318.907
FUEVFVND 51.025 65.034,70 1.395.945 46.588 56.598,07 1.109.233
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.756 51.954,10 9.948.407 5.222 52.183,68 9.066.560
HPG 3.763 49.934,40 16.887.058 2.957 51.585,32 13.707.404
HAG 5.756 40.294,23 8.800.549 4.579 41.201,95 7.157.790
SSI 3.767 39.741,01 12.134.111 3.275 40.913,95 10.859.784
HQC 9.261 39.206,32 5.951.100 6.588 43.319,65 4.677.471
ITA 6.318 34.162,65 6.832.566 5.000 37.315,53 5.906.547
MBB 3.956 33.525,00 9.478.718 3.537 33.481,04 8.462.591

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACB 0,00 -86 48.907.100 1.462,32 48.907.186 1.462,32
VHM -323,20 -7.444.671 1.459.510 63,71 8.904.181 386,92
VRE -255,70 -9.885.020 116.700 3,01 10.001.720 258,72
TCB -193,23 -3.967.780 630.100 30,64 4.597.880 223,87
MSN -121,68 -1.595.710 633.700 48,68 2.229.410 170,36
VNM -159,81 -2.355.806 81.900 5,57 2.437.706 165,39
NVL -158,56 -8.866.255 21.345 0,38 8.887.600 158,94
VCI -43,02 -787.100 1.351.300 73,12 2.138.400 116,14
VND -112,40 -4.829.692 68.508 1,60 4.898.200 113,99
HPG -73,97 -2.420.800 1.270.400 38,86 3.691.200 112,82

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACB 0,00 -86 48.907.100 1.462,32 48.907.186 1.462,32
STB 182,56 5.864.180 6.665.600 207,98 801.420 25,42
MWG 34,74 676.336 1.489.536 76,60 813.200 41,85
VCI -43,02 -787.100 1.351.300 73,12 2.138.400 116,14
SSI 45,98 1.179.936 1.864.979 72,68 685.043 26,70
VHM -323,20 -7.444.671 1.459.510 63,71 8.904.181 386,92
FRT 21,50 141.011 359.911 54,66 218.900 33,16
MSN -121,68 -1.595.710 633.700 48,68 2.229.410 170,36
DGC 6,40 51.217 375.400 46,35 324.183 39,95
PDR 18,39 571.100 1.336.900 43,15 765.800 24,76

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.