Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PNC | 7,94 | 8.100 | 8.660 | 560 | 6,91 |
CLW | 9,33 | 32.600 | 34.850 | 2.250 | 6,90 |
SVD | -2,46 | 3.040 | 3.250 | 210 | 6,90 |
TTE | -185,40 | 9.500 | 10.150 | 650 | 6,84 |
AGR | 33,34 | 21.200 | 22.650 | 1.450 | 6,83 |
FRT | -61,85 | 147.000 | 156.900 | 9.900 | 6,73 |
HAS | 183,31 | 7.000 | 7.450 | 450 | 6,42 |
MDG | 178,85 | 12.300 | 13.050 | 750 | 6,09 |
TCB | 9,38 | 45.550 | 48.000 | 2.450 | 5,37 |
VRC | 3.276,89 | 12.300 | 12.950 | 650 | 5,28 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SRC | 27,30 | 30.500 | 28.600 | -1.900 | -6,22 |
CCI | 14,20 | 21.800 | 20.600 | -1.200 | -5,50 |
VDP | 8,38 | 41.200 | 39.100 | -2.100 | -5,09 |
VPH | 174,28 | 8.500 | 8.110 | -390 | -4,58 |
AGM | -0,57 | 6.990 | 6.740 | -250 | -3,57 |
RDP | 15,88 | 6.990 | 6.800 | -190 | -2,71 |
QNP | 11,61 | 34.000 | 33.100 | -900 | -2,64 |
DC4 | 5,91 | 11.800 | 11.500 | -300 | -2,54 |
NVL | 42,76 | 18.100 | 17.650 | -450 | -2,48 |
TNT | 19,66 | 6.050 | 5.900 | -150 | -2,47 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 113.468 | 178.974,51 | 1.754.599 | 102.003 | 149.653,99 | 1.318.907 |
FUEVFVND | 51.025 | 65.034,70 | 1.395.945 | 46.588 | 56.598,07 | 1.109.233 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.756 | 51.954,10 | 9.948.407 | 5.222 | 52.183,68 | 9.066.560 |
HPG | 3.763 | 49.934,40 | 16.887.058 | 2.957 | 51.585,32 | 13.707.404 |
HQC | 9.261 | 39.206,32 | 5.951.100 | 6.588 | 43.319,65 | 4.677.471 |
HAG | 5.756 | 40.294,23 | 8.800.549 | 4.579 | 41.201,95 | 7.157.790 |
SSI | 3.767 | 39.741,01 | 12.134.111 | 3.275 | 40.913,95 | 10.859.784 |
ITA | 6.318 | 34.162,65 | 6.832.566 | 5.000 | 37.315,53 | 5.906.547 |
MBB | 3.956 | 33.525,00 | 9.478.718 | 3.537 | 33.481,04 | 8.462.591 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 113.468 | 178.974,51 | 1.754.599 | 102.003 | 149.653,99 | 1.318.907 |
FUEVFVND | 51.025 | 65.034,70 | 1.395.945 | 46.588 | 56.598,07 | 1.109.233 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.756 | 51.954,10 | 9.948.407 | 5.222 | 52.183,68 | 9.066.560 |
HPG | 3.763 | 49.934,40 | 16.887.058 | 2.957 | 51.585,32 | 13.707.404 |
HAG | 5.756 | 40.294,23 | 8.800.549 | 4.579 | 41.201,95 | 7.157.790 |
SSI | 3.767 | 39.741,01 | 12.134.111 | 3.275 | 40.913,95 | 10.859.784 |
HQC | 9.261 | 39.206,32 | 5.951.100 | 6.588 | 43.319,65 | 4.677.471 |
ITA | 6.318 | 34.162,65 | 6.832.566 | 5.000 | 37.315,53 | 5.906.547 |
MBB | 3.956 | 33.525,00 | 9.478.718 | 3.537 | 33.481,04 | 8.462.591 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACB | 0,00 | -86 | 48.907.100 | 1.462,32 | 48.907.186 | 1.462,32 |
VHM | -323,20 | -7.444.671 | 1.459.510 | 63,71 | 8.904.181 | 386,92 |
VRE | -255,70 | -9.885.020 | 116.700 | 3,01 | 10.001.720 | 258,72 |
TCB | -193,23 | -3.967.780 | 630.100 | 30,64 | 4.597.880 | 223,87 |
MSN | -121,68 | -1.595.710 | 633.700 | 48,68 | 2.229.410 | 170,36 |
VNM | -159,81 | -2.355.806 | 81.900 | 5,57 | 2.437.706 | 165,39 |
NVL | -158,56 | -8.866.255 | 21.345 | 0,38 | 8.887.600 | 158,94 |
VCI | -43,02 | -787.100 | 1.351.300 | 73,12 | 2.138.400 | 116,14 |
VND | -112,40 | -4.829.692 | 68.508 | 1,60 | 4.898.200 | 113,99 |
HPG | -73,97 | -2.420.800 | 1.270.400 | 38,86 | 3.691.200 | 112,82 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACB | 0,00 | -86 | 48.907.100 | 1.462,32 | 48.907.186 | 1.462,32 |
STB | 182,56 | 5.864.180 | 6.665.600 | 207,98 | 801.420 | 25,42 |
MWG | 34,74 | 676.336 | 1.489.536 | 76,60 | 813.200 | 41,85 |
VCI | -43,02 | -787.100 | 1.351.300 | 73,12 | 2.138.400 | 116,14 |
SSI | 45,98 | 1.179.936 | 1.864.979 | 72,68 | 685.043 | 26,70 |
VHM | -323,20 | -7.444.671 | 1.459.510 | 63,71 | 8.904.181 | 386,92 |
FRT | 21,50 | 141.011 | 359.911 | 54,66 | 218.900 | 33,16 |
MSN | -121,68 | -1.595.710 | 633.700 | 48,68 | 2.229.410 | 170,36 |
DGC | 6,40 | 51.217 | 375.400 | 46,35 | 324.183 | 39,95 |
PDR | 18,39 | 571.100 | 1.336.900 | 43,15 | 765.800 | 24,76 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.