Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SVC | 14,26 | 20.000 | 21.400 | 1.400 |
7,00
![]() |
NLG | 24,61 | 39.300 | 42.050 | 2.750 |
6,99
![]() |
GEE | 19,51 | 165.800 | 177.400 | 11.600 |
6,99
![]() |
HU1 | 22,13 | 6.740 | 7.210 | 470 |
6,97
![]() |
PNJ | 15,06 | 86.100 | 92.100 | 6.000 |
6,96
![]() |
DIG | 116,85 | 23.000 | 24.600 | 1.600 |
6,95
![]() |
DXS | 21,74 | 11.500 | 12.300 | 800 |
6,95
![]() |
SJS | 61,21 | 66.200 | 70.800 | 4.600 |
6,94
![]() |
VPS | 13,33 | 11.550 | 12.350 | 800 |
6,92
![]() |
MSN | 47,41 | 82.500 | 88.200 | 5.700 |
6,90
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TNI | -11,79 | 4.800 | 4.470 | -330 |
-6,87
![]() |
CLW | 12,44 | 48.500 | 45.200 | -3.300 |
-6,80
![]() |
VSH | 12,43 | 45.500 | 42.600 | -2.900 |
-6,37
![]() |
FUEIP100 | 1,28 | 14.190 | 13.300 | -890 |
-6,27
![]() |
TCR | -1,59 | 2.900 | 2.730 | -170 |
-5,86
![]() |
VPG | 4,37 | 7.200 | 6.800 | -400 |
-5,55
![]() |
ABS | -0,79 | 3.100 | 2.950 | -150 |
-4,83
![]() |
ST8 | 18,18 | 6.050 | 5.770 | -280 |
-4,62
![]() |
TDG | 13,59 | 3.130 | 3.000 | -130 |
-4,15
![]() |
HVX | -2,90 | 2.730 | 2.620 | -110 |
-4,02
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 100.491 | 282.803,41 | 2.912.053 | 97.115 | 210.013,73 | 2.089.874 |
FUEVFVND | 68.928 | 194.425,03 | 2.598.437 | 74.824 | 138.761,22 | 2.013.121 |
FUESSVFL | 51.073 | 84.006,24 | 1.596.375 | 52.623 | 72.612,08 | 1.421.723 |
HPG | 3.986 | 71.646,46 | 23.290.192 | 3.076 | 74.385,29 | 18.660.932 |
STB | 5.618 | 60.276,28 | 11.843.451 | 5.089 | 60.829,14 | 10.827.727 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
SHB | 8.427 | 52.111,14 | 7.844.398 | 6.643 | 57.141,19 | 6.780.638 |
SSI | 3.937 | 54.986,76 | 16.425.849 | 3.348 | 57.002,00 | 14.478.157 |
HAG | 5.910 | 49.274,56 | 10.236.929 | 4.813 | 49.790,14 | 8.425.211 |
HQC | 9.222 | 43.540,13 | 6.650.809 | 6.547 | 48.146,13 | 5.220.643 |
Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 100.491 | 282.803,41 | 2.912.053 | 97.115 | 210.013,73 | 2.089.874 |
FUEVFVND | 68.928 | 194.425,03 | 2.598.437 | 74.824 | 138.761,22 | 2.013.121 |
FUESSVFL | 51.073 | 84.006,24 | 1.596.375 | 52.623 | 72.612,08 | 1.421.723 |
HPG | 3.986 | 71.646,46 | 23.290.192 | 3.076 | 74.385,29 | 18.660.932 |
STB | 5.618 | 60.276,28 | 11.843.451 | 5.089 | 60.829,14 | 10.827.727 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
SSI | 3.937 | 54.986,76 | 16.425.849 | 3.348 | 57.002,00 | 14.478.157 |
SHB | 8.427 | 52.111,14 | 7.844.398 | 6.643 | 57.141,19 | 6.780.638 |
MBB | 4.089 | 49.638,25 | 13.564.611 | 3.659 | 47.893,67 | 11.711.735 |
HAG | 5.910 | 49.274,56 | 10.236.929 | 4.813 | 49.790,14 | 8.425.211 |
Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MSN | -78,37 | -1.097.626 | 42.481.828 | 3.364,26 | 43.579.454 | 3.442,63 |
VHM | -60,74 | -498.579 | 2.084.591 | 254,09 | 2.583.170 | 314,82 |
SSI | -113,54 | -2.739.094 | 3.143.709 | 130,80 | 5.882.803 | 244,34 |
VRE | -8,32 | -210.187 | 4.158.218 | 177,58 | 4.368.405 | 185,89 |
SHB | -164,57 | -9.062.223 | 644.018 | 11,68 | 9.706.241 | 176,24 |
HPG | -103,92 | -3.665.560 | 2.550.200 | 72,07 | 6.215.760 | 175,99 |
VIC | 87,18 | 419.706 | 988.660 | 207,24 | 568.954 | 120,06 |
TPB | 42,40 | 2.139.800 | 7.393.900 | 145,71 | 5.254.100 | 103,31 |
VCI | -101,84 | -2.370.400 | 26.000 | 1,12 | 2.396.400 | 102,95 |
TCB | -28,48 | -693.984 | 1.806.116 | 74,21 | 2.500.100 | 102,69 |
Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MSN | -78,37 | -1.097.626 | 42.481.828 | 3.364,26 | 43.579.454 | 3.442,63 |
NLG | 298,79 | 7.157.600 | 8.394.000 | 350,39 | 1.236.400 | 51,60 |
DXG | 244,99 | 11.096.525 | 15.312.605 | 337,46 | 4.216.080 | 92,47 |
GEX | 199,64 | 3.129.575 | 4.351.025 | 278,45 | 1.221.450 | 78,82 |
VHM | -60,74 | -498.579 | 2.084.591 | 254,09 | 2.583.170 | 314,82 |
VIC | 87,18 | 419.706 | 988.660 | 207,24 | 568.954 | 120,06 |
VRE | -8,32 | -210.187 | 4.158.218 | 177,58 | 4.368.405 | 185,89 |
VIX | 128,77 | 3.241.499 | 3.764.100 | 149,58 | 522.601 | 20,81 |
TPB | 42,40 | 2.139.800 | 7.393.900 | 145,71 | 5.254.100 | 103,31 |
VJC | 47,04 | 282.301 | 845.601 | 141,31 | 563.300 | 94,27 |
Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.