Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
251 [412] Chứng khoán
giảm giá
79 [412] Chứng khoán
đứng giá
82 [412]
VNINDEX
1.684,90
17,64
1,05%
KLGD (Triệu CP)
1.302,99
  8,52%
GTGD (Tỷ VND)
37.834,53
  9,90%
Tổng KL đặt mua
4.016
Dư mua
1.215.758.848
Tổng KL đặt bán
4.017
Dư bán
992.834.176
Mua - Bán
-1
Dư mua - Dư bán
222.924.704

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1624,53 60,37 3,72
1 Tháng qua 1630,00 54,90 3,37
3 Tháng qua 1338,11 346,79 25,92
6 Tháng qua 1336,26 348,64 26,09
1 Năm qua 1239,26 445,64 35,96
Từ đầu năm 1269,71 415,19 32,70
Từ lúc cao nhất 1696,29 -11,39 -0,67
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 86.527 6,64% 3.275,69 8,66%
Ask 108.431 8,32% 4.594,88 12,14%
Mua - Bán -21.904 -1,68% -1.319,19 -3,49%

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIX 27,04 35.000 37.450 2.450 7,00
TEG 130,03 6.000 6.420 420 7,00
ICT 18,33 17.150 18.350 1.200 6,99
HU1 19,25 5.860 6.270 410 6,99
IDI 27,65 8.160 8.730 570 6,98
COM 20,09 32.200 34.450 2.250 6,98
VHC 9,98 60.100 64.300 4.200 6,98
SJS 70,27 76.000 81.300 5.300 6,97
KSB 22,97 20.800 22.250 1.450 6,97
HVN 9,91 33.950 36.300 2.350 6,92

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TN1 7,92 16.700 15.550 -1.150 -6,88
SVC 10,38 23.400 21.800 -1.600 -6,83
PNC 30,40 26.700 25.150 -1.550 -5,80
C47 15,33 12.700 12.050 -650 -5,11
VNG -7,80 7.790 7.490 -300 -3,85
PTC 13,29 8.580 8.290 -290 -3,37
HNA 13,25 24.150 23.500 -650 -2,69
SBV -4,87 8.550 8.330 -220 -2,57
QNP 10,88 32.500 31.800 -700 -2,15
CDC 29,43 29.400 28.800 -600 -2,04

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.103 280.202,04 2.842.881 98.563 209.796,83 2.075.070
FUEVFVND 69.123 189.651,43 2.530.534 74.945 137.789,51 1.993.402
FUESSVFL 51.175 83.850,47 1.583.605 52.949 72.575,48 1.418.169
HPG 3.945 69.614,08 22.633.626 3.076 72.210,61 18.304.988
STB 5.635 59.897,26 11.734.950 5.104 60.445,49 10.727.255
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.939 53.730,10 15.953.636 3.368 55.696,00 14.138.060
SHB 8.339 48.426,86 7.347.458 6.591 53.249,86 6.385.440
HAG 5.907 48.771,52 10.160.679 4.800 49.243,93 8.336.766
HQC 9.221 43.315,84 6.609.759 6.553 47.870,13 5.191.190

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.103 280.202,04 2.842.881 98.563 209.796,83 2.075.070
FUEVFVND 69.123 189.651,43 2.530.534 74.945 137.789,51 1.993.402
FUESSVFL 51.175 83.850,47 1.583.605 52.949 72.575,48 1.418.169
HPG 3.945 69.614,08 22.633.626 3.076 72.210,61 18.304.988
STB 5.635 59.897,26 11.734.950 5.104 60.445,49 10.727.255
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.939 53.730,10 15.953.636 3.368 55.696,00 14.138.060
HAG 5.907 48.771,52 10.160.679 4.800 49.243,93 8.336.766
SHB 8.339 48.426,86 7.347.458 6.591 53.249,86 6.385.440
MBB 4.093 48.299,44 13.196.127 3.660 46.787,62 11.430.503

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -622,75 -6.106.314 1.799.027 183,61 7.905.341 806,36
MWG -94,21 -1.202.290 3.964.010 312,16 5.166.300 406,37
HPG -178,14 -5.854.390 3.567.095 108,76 9.421.485 286,90
MSN -57,59 -655.455 2.040.518 178,98 2.695.973 236,57
STB -123,46 -2.251.279 1.300.121 71,85 3.551.400 195,31
SSI -119,26 -2.841.325 1.087.350 45,67 3.928.675 164,93
VPB 30,52 944.098 6.147.500 193,32 5.203.402 162,79
VHM -102,19 -991.253 478.610 49,85 1.469.863 152,04
CTG -109,82 -2.188.100 668.500 33,72 2.856.600 143,55
TCB -48,78 -1.261.006 1.861.600 72,12 3.122.606 120,90

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG -94,21 -1.202.290 3.964.010 312,16 5.166.300 406,37
VIX 205,24 5.549.325 6.210.892 229,67 661.567 24,43
VPB 30,52 944.098 6.147.500 193,32 5.203.402 162,79
FPT -622,75 -6.106.314 1.799.027 183,61 7.905.341 806,36
MSN -57,59 -655.455 2.040.518 178,98 2.695.973 236,57
ACB 63,84 2.427.733 6.196.633 162,88 3.768.900 99,04
HPG -178,14 -5.854.390 3.567.095 108,76 9.421.485 286,90
BID 98,79 2.366.801 2.585.323 107,91 218.522 9,12
TCB -48,78 -1.261.006 1.861.600 72,12 3.122.606 120,90
STB -123,46 -2.251.279 1.300.121 71,85 3.551.400 195,31

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.